Vòng bi tiếp xúc góc 2 dãy

Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy là các cấu kiện với các vòng trong và ngoài đặc, các kết cấu bi và khung với poliamit, thép tấm hoặc các khung đồng.Chúng tương ứng về thiết kế đối với các ổ bi tiếp xúc góc một dãy thành các cặp trong kết cấu chữ O nhưng có một thiết kế hẹp hơn so với các ổ bi này. Chúng khác nhau về kích thước của góc tiếp xúc và thiết kế của các vòng tựa. Các vòng bi có trong các phiên bản hở và kín. Do có sử dụng công nghệ sản xuất, các vỏng bi hở vẫn có thể có các chỗ lõm được tiện trên vòng ngoài cho các vành đệm hoặc các tấm chắn. Các vòng bi kín không cần phải duy trì và kết quả là cho phép các kết cấu vòng bi đặc biệt tiết kiệm. Khả năng tự căn chỉnh của các ổ bi tiếp xúc góc là rất nhỏ.

Về cơ bản, vòng bi tiếp xúc góc hai dãy thực ra là hai vòng bi tiếp xúc góc một dãy được lắp lưng vì chúng chỉ có một vòng trong và một đệm ngoài, mỗi vòng đều có hai mặt rãnh lăn.

Ứng dụng :

Máy bơm ly tâm.

Motơ điện

Máy thổi và quạt điện

Dãy số trên vòng bi : 52xx, 53xx, 32xx, 33xx

 
Ðường kính trong Ðường kính ngoài Ðộ dày r tối thiểu
5200 10 30 14.3 0.60
5200A 10 30 14.3 0.60
5201 12 32 15.9 0.60
5201A 12 32 15.9 0.60
5202 15 35 15.9 0.60
5202A 15 35 15.9 0.60
5203 17 40 17.5 0.60
5203A 17 40 17.5 0.60
5303 17 47 22.2 1.00
5204 20 47 20.6 1.00
5204A 20 47 20.6 1.00
5304 20 52 22.2 1.10
5205 25 52 20.6 1.00
5205A 25 52 20.6 1.00
5305 25 62 25.4 1.10
5206 30 62 23.8 1.00
5206A 30 62 23.8 1.00
5306 30 72 30.2 1.10
5207 35 72 27 1.10
5207A 35 72 27 1.10
5307 35 80 34.9 1.50
5208 40 80 30.2 1.10
5208A 40 80 30.2 1.10
5308 40 90 36.5 1.50
5209 45 85 30.2 1.10
5209A 45 85 30.2 1.10
5309 45 100 39.7 1.50
5210 50 90 30.2 1.10
5210A 50 90 30.2 1.10
5310 50 110 44.4 2.00
5211 55 100 33.3 1.50
5211A 55 100 33.3 1.50
5311 55 120 44.4 2.00
5212 60 110 36.5 1.50
5212A 60 110 36.5 1.50
5312 60 130 54 2.10
5213 65 120 38.1 1.50
5213A 65 120 38.1 1.50
5313 65 140 58.7 2.10
5214 70 125 39.7 1.50
5214A 70 125 39.7 1.50
5314 70 150 63.5 2.10
5215 75 130 41.3 1.50
5215A 75 130 41.3 1.50
5315 75 160 68.3 2.10
5216 80 140 44.4 2.00
5216A 80 140 44.4 2.00
5316 80 170 68.3 2.10
5217 85 150 49.2 2.00
5217A 85 150 49.2 2.00
5218 90 160 52.4 2.00
5218A 90 160 52.4 2.00
5219 95 170 55.6 2.10
5219A 95 170 55.6 2.10
5220 100 180 60.3 2.10
5220A 100 180 60.3 2.10

Bài viết liên quan

Vòng bi tiếp xúc góc 1 dãy

Ngày cập nhật: 22/08/2020